Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結びと交わり
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
及び
Và...
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
びる
Trông giống
N3
その結果
Kết quả là
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần