Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 結びと交わり
ひと結び ひとむすび
đường viền bằng chỉ kết
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
交わり まじわり
hiểu biết; những quan hệ; sự giao hợp; sự giao nhau
呼び交わす よびかわす
để gọi lẫn nhau có những tên
結び切り むすびきり
loại buộc ruy băng được sử dụng trên quà tặng đám cưới
係り結び かかりむすび
kết nối (esp. trong ngữ pháp); quan hệ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.