Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結城しのぶ
N3
その結果
Kết quả là
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N1
ものとして
Giả sử/Xem như