Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 結城しのぶ
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結城紬 ゆうきつむぎ
các sản phẩm lụa được sản xuất ở Yuuki (tỉnh Ibaraki) (sử dụng thuốc nhuộm chàm tự nhiên)
結ぶ むすぶ
kết lại
結ぶ便 むすぶびん
chuyến bay nối chuyến
印を結ぶ いんをむすぶ しるしをむすぶ
làm có tính chất tượng trưng ký tên (những cử chỉ) với những ngón tay
しっかり結ぶ しっかりむすぶ
buộc thắt
夫婦の縁を結ぶ ふうふのえんをむすぶ
kết duyên chồng vợ.