Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結婚している
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
その結果
Kết quả là
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...