Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結婚する
けっこん けっこんする
lấy nhau
結婚している
けっこんしている
có chồng.
結婚 けっこん
cưới xin
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn
結婚観 けっこんかん
quan điểm của hôn nhân, triển vọng về hôn nhân, thái độ đối với hôn nhân
結婚式 けっこんしき
結婚運 けっこんうん
duyên kết hôn
結婚届 けっこんとどけ
giấy đăng ký kết hôn.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion