Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結婚に一番近くて遠い女
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
その結果
Kết quả là
N4
にくい
Khó...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...