Các từ liên quan tới 結婚に一番近くて遠い女
近親結婚 きんしんけっこん
sự kết hôn với người có họ hàng gần
結婚 けっこん
cưới xin
遠近 えんきん おちこち えん きん
khoảng cách xa gần; viễn cảnh; gần và xa; ở đây và ở đó
一番の近道 いちばんのちかみち
Con đường ngắn nhất
近親婚 きんしんこん
sự kết hôn consanguineous
結びの一番 むすびのいちばん
trận đấu cuối cùng của ngày thi đấu
結婚している けっこんしている
có chồng.
結婚祝い けっこんいわい
quà cưới