Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結婚を申し込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
その結果
Kết quả là
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì