Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結婚の申し込み けっこんのもうしこみ
cầu hôn.
申し込む もうしこむ
đàm phán; thương lượng (cho hòa bình)
結婚 けっこん
cưới xin
申込 もうしこみ
chào giá
結婚を許す けっこんをゆるす
cho phép kết hôn
申し込み もうしこみ
đơn xin
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn