Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結核指定医療機関
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
その結果
Kết quả là
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội