Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 結核指定医療機関
医療機関 いりょうきかん
cơ quan y học
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公的医療機関 こうてきいりょうきかん
cơ quan y học công cộng
医療機械 いりょうきかい
máy y khoa.
医療機器 いりょうきき
thiết bị y học, thiết bị y khoa
医療関係者 いりょうかんけいしゃ
nhân viên y tế
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
多機関医療協力システム たきかんいりょーきょーりょくシステム
hệ thống hợp tác y tế đa thể chế