Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結社の自由及び団結権の保護に関する条約
N3
その結果
Kết quả là
N2
及び
Và...
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
びる
Trông giống
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là