Các từ liên quan tới 結社の自由及び団結権の保護に関する条約
結社の自由 けっしゃのじゆう
sự tự do tập hợp hay thành lập hiệp hội
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
条約の締結 じょうやくのていけつ
việc ký kết các hiệp ước; việc ký kết các điều khoản; việc ký điều ước.
団結権 だんけつけん
phải(đúng) để tổ chức
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.