Kết quả tra cứu ngữ pháp của 絶対キレイになってやる!
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào