Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶対に ぜったいに
tuyệt đối.
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
対になる ついになる
một cặp có ý nghĩa trái ngược
絶版になる ぜっぱんになる
bán hết tất cả các bản
絶対知 ぜったいち
kiến thức tuyệt đối
絶対数 ぜったいすう
số tuyệt đối