Kết quả tra cứu ngữ pháp của 絶滅の危機にある
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là