絶滅の危機にある
ぜつめつのききにある
☆ Cụm từ
Có nguy cơ tuyệt chủng
アラスカ熊
は
不法
な
狩猟
によって
絶滅
の
危機
にある。
Loài gấu Alaska cũng có nguy cơ tuyệt chủng do săn bắt bất hợp pháp. .

絶滅の危機にある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶滅の危機にある
絶滅危機 ぜつめつきき
nguy cơ tuyệt chủng
絶滅危惧 ぜつめつきぐ
nguy cơ tuyệt chủng
準絶滅危惧 じゅんぜつめつきぐ
(loài) bị đe dọa tuyệt chủng
絶滅危険種 ぜつめつきけんしゅ
loài nguy cấp, loài có nguy cơ tuyệt chủng
絶滅危惧種 ぜつめつきぐしゅ
những loài có nguy có bị tuyệt chủng
絶滅 ぜつめつ
diệt trừ
絶滅する ぜつめつする
hủy diệt
消滅危機言語 しょうめつききげんご
ngôn ngữ có nguy cơ biến mất