Kết quả tra cứu 絶滅の危機にある
Các từ liên quan tới 絶滅の危機にある
絶滅の危機にある
ぜつめつのききにある
☆ Cụm từ
◆ Có nguy cơ tuyệt chủng
アラスカ熊
は
不法
な
狩猟
によって
絶滅
の
危機
にある。
Loài gấu Alaska cũng có nguy cơ tuyệt chủng do săn bắt bất hợp pháp. .

Đăng nhập để xem giải thích