Kết quả tra cứu ngữ pháp của 継母の連れ子が元カノだった
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Hối hận
...のだった
Phải chi mình...., thì mình đã...rồi (Hối hận)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì