Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元カノ もとカノ
bạn gái cũ
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
継母 けいぼ ままはは
mẹ kế.
今カノ いまカノ
bạn gái hiện tại
前カノ まえカノ
former girlfriend
連れ子 つれこ
Con riêng
子連れ こづれ
dẫn con theo
継父母 けいふぼ
cha mẹ kế