Kết quả tra cứu ngữ pháp của 総員玉砕せよ!
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
ますように
Mong sao
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
すぎる
Quá...