Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
砕
TOÁI
員
VIÊN, VÂN
総
TỔNG
玉
NGỌC, TÚC
Chi tiết chữ kanji 総員玉砕せよ!
Hán tự
砕
- TOÁI
Kunyomi
くだ.く
くだ.ける
Onyomi
サイ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
卆
石
THẠCH
Phân tích
Nghĩa
Phá vỡ
Giải nghĩa
Phá vỡ
Phá vỡ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くだ.く
砕く
くだく
Đánh tan
かみ砕く
かみくだく
Đơn giản hóa
打ち砕く
うちくだく
Đập bể
磨り砕く
すりくだく
Để chà xát tới những mảnh
心を砕く
こころをくだく
Quan tâm
くだ.ける
砕ける
くだける
Bị vỡ
Onyomi
サイ
破砕
はさい
Làm tan nát
圧砕
あっさい
Làm tan nát
撃砕
げきさい
Nát vụn
砕片
さいへん
Mảnh vỡ
砕石
さいせき
Đá dăm