Kết quả tra cứu ngữ pháp của 緑が丘 (つくば市)
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng