Các từ liên quan tới 緑が丘 (つくば市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
緑 みどり
màu xanh lá cây
市が立つ日 いちがたつひ しがたつひ
tiếp thị ngày
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
学閥 がくばつ
tập đoàn trường học; cũ (già) giáo dục tie