Kết quả tra cứu ngữ pháp của 緑・にいがた
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N3
めったに~ない
Hiếm khi