Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
緑 みどり
màu xanh lá cây
緑に覆われた山 みどりにおおわれたやま
núi mặc áo choàng trong verdure
緑がかる みどりがかる
có màu xanh
互い違いに たがいちがいに
một cách xen kẽ nhau; luân phiên; so le.
に従い にしたがい
in accordance with, according to
にがにがしい
khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét
がに股 がにまた
chân vòng kiềng