Kết quả tra cứu ngữ pháp của 線は、僕を描く
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt