Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線描 せんびょう
sự vẽ (tranh...) bằng đường kẻ
輪を描く わをかく
vẽ một vòng tròn, vẽ quỹ đạo
絵を描く えをかく えをえがく
vẽ tranh.
円を描く えんをえがく まるをかく
khoanh tròn.
図を描く ずをかく ずをえがく
vẽ một sơ đồ
弧を描く こをえがく
để mô tả một cung
線描画 せんびょうが
vẽ đường nét
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc