Kết quả tra cứu ngữ pháp của 線型代数学の基本定理
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...