Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
基本数 きほんすう
monoploid number
数学の本 すうがくのほん
sách toán học
代数学 だいすうがく
đại số học
基本理念 きほんりねん
nguyên tắc cơ bản
基本原理 きほんげんり
nguyên lý cơ bản