Kết quả tra cứu ngữ pháp của 締まりのない
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất