締まりのない
しまりのない
☆ Adj-i
Bụi than; lỏng; cá hồi

締まりのない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 締まりのない
締まりの無い しまりのない
bụi than; lỏng; cá hồi
締まりがない しまりがない
không căng thẳng, thoải mái, bình tĩnh
締まり しまり
khít, kín, siết chặt (cửa đón,v.v.)
締まらない しまらない
cẩu thả, sơ sài, qua loa
取締まり とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí; sự truy quét
小締まり こじまり しょうしまり
vững vàng hơn là xu hướng
戸締まり とじまり
việc đóng cửa. khóa cửa
締まり屋 しまりや
người tiết kiệm; thích hợp làm vững vàng