Kết quả tra cứu ngữ pháp của 編み上げる
N3
上げる
Làm... xong
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
みえる
Trông như
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến