編み上げる
あみあげる
☆ Động từ nhóm 2
Tết vào nhau

Bảng chia động từ của 編み上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 編み上げる/あみあげるる |
Quá khứ (た) | 編み上げた |
Phủ định (未然) | 編み上げない |
Lịch sự (丁寧) | 編み上げます |
te (て) | 編み上げて |
Khả năng (可能) | 編み上げられる |
Thụ động (受身) | 編み上げられる |
Sai khiến (使役) | 編み上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 編み上げられる |
Điều kiện (条件) | 編み上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 編み上げいろ |
Ý chí (意向) | 編み上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 編み上げるな |
編み上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 編み上げる
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
編み上げ あみあげ
cao viền (thắt, buộc) giày hoặc những giày ống
編み上げ靴 あみあげくつ
giày buộc dây; giầy ống
編上げ あみあげ
cao viền (thắt, buộc) giày hoặc những giày ống
上編 じょうへん
phần đầu tiên của một cuốn sách chia làm 2 phần (thượng - hạ) hoặc 3 phần (thượng - trung - hạ)
編上げ靴 あみあげくつ
giày (thắt, buộc) dây viền cao như giày đinh; dây buộc giày
編上靴 あみあげぐつ
giày buộc dây
編み包み あみぐるみ
bện quấn