Kết quả tra cứu ngữ pháp của 縁起をかつぐ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì