Kết quả tra cứu 縁起をかつぐ
縁起をかつぐ
えんぎをかつぐ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Mê tín
縁起
をかつぐ
者
にとって、
不吉
なものほど
怖
いものはない
Đối với người mê tín thì chẳng có gì đáng sợ ngoài những điều chẳng lành
祖母
はよく
縁起
をかつぐひとです
Bà tôi là người rất mê tín .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 縁起をかつぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縁起をかつぐ/えんぎをかつぐぐ |
Quá khứ (た) | 縁起をかついだ |
Phủ định (未然) | 縁起をかつがない |
Lịch sự (丁寧) | 縁起をかつぎます |
te (て) | 縁起をかついで |
Khả năng (可能) | 縁起をかつげる |
Thụ động (受身) | 縁起をかつがれる |
Sai khiến (使役) | 縁起をかつがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縁起をかつぐ |
Điều kiện (条件) | 縁起をかつげば |
Mệnh lệnh (命令) | 縁起をかつげ |
Ý chí (意向) | 縁起をかつごう |
Cấm chỉ(禁止) | 縁起をかつぐな |