Kết quả tra cứu ngữ pháp của 縫い代のしまつ
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là