縫い代のしまつ
ぬいしろのしまつ
☆ Cụm từ
Inside stitched edge of inverted seam, rough stitch

縫い代のしまつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縫い代のしまつ
縫い代 ぬいしろ
Mép khâu.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
縫い代を割る ぬいしろをわる
to stop an inside seam rolling about, to press open a seam (and open the left and right sides out)
いつの時代も いつのじだいも
mãi mãi và mãi mãi, một đời một kiếp
縫いつける ぬいつける
để tiếp tục khâu
縫い ぬい
Việc khâu vá.
縫い針/しつけ針 ぬいはり/しつけはり
kim may/ kim chỉ
刺し縫い さしぬい
sự may chần; may chần.