Kết quả tra cứu ngữ pháp của 縫い込み
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...