縫い込む
ぬいこむ「PHÙNG 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Khâu giấu mũi

Bảng chia động từ của 縫い込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縫い込む/ぬいこむむ |
Quá khứ (た) | 縫い込んだ |
Phủ định (未然) | 縫い込まない |
Lịch sự (丁寧) | 縫い込みます |
te (て) | 縫い込んで |
Khả năng (可能) | 縫い込める |
Thụ động (受身) | 縫い込まれる |
Sai khiến (使役) | 縫い込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縫い込む |
Điều kiện (条件) | 縫い込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 縫い込め |
Ý chí (意向) | 縫い込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 縫い込むな |
縫い込み được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 縫い込み
縫い込む
ぬいこむ
khâu giấu mũi
縫い込み
ぬいこみ
nếp gấp
Các từ liên quan tới 縫い込み
縫い ぬい
Việc khâu vá.
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
縫い包み ぬいぐるみ
thú bông, thú nhồi bông
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
袋縫い ふくろぬい
đường may có mép không viền lộn xuống và khâu xuống phía dưới
縫い目 ぬいめ
mũi kim; đường chỉ
絎縫い くけぬい
kỹ thuật khâu mù, khâu giấu chỉ
縫い物 ぬいもの
Đồ khâu tay.