Kết quả tra cứu ngữ pháp của 縺れ合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là