縺れ合う
もつれあう「HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Hoà quyện vào nhau, đan xen vào nhau

Bảng chia động từ của 縺れ合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縺れ合う/もつれあうう |
Quá khứ (た) | 縺れ合った |
Phủ định (未然) | 縺れ合わない |
Lịch sự (丁寧) | 縺れ合います |
te (て) | 縺れ合って |
Khả năng (可能) | 縺れ合える |
Thụ động (受身) | 縺れ合われる |
Sai khiến (使役) | 縺れ合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縺れ合う |
Điều kiện (条件) | 縺れ合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 縺れ合え |
Ý chí (意向) | 縺れ合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 縺れ合うな |
縺れ合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縺れ合う
縺れ もつれ
làm rối; làm vướng mắc; ngậu xị; những khó khăn; trouble(s); chân răng gẫy
縺れる もつれる
rối tung; lộn xộn
縺れ込む もつれこむ
tuy nhiên sẽ theo đuổi bị bế tắc
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.