Kết quả tra cứu ngữ pháp của 繋がれた明日
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
たことがある
Đã từng
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)