Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 繋がれた明日
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
繋がり つながり
mối nối; mối liên hệ; sự liên quan; mối quan hệ.
繋がる つながる
nối; buộc vào; liên hệ; liên quan, kết nối được, gọi được
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
また明日 またあした
hẹn gặp lại ngày mai
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau
翌日明日 よくじつあした
ngày hôm sau.