Kết quả tra cứu ngữ pháp của 罪ぢゃないわよ
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...