Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 罪ぢゃないわよ
じゃない ぢゃない
không
tách, chén uống trà, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
飯茶碗 めしぢゃわん
bát cơm
高麗茶碗 こうらいぢゃわん
bát uống trà triều đại Koryo
nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm
湯飲み茶碗 ゆのみぢゃわん
tách trà
鼻血 はなぢ はなじ はな ぢ
máu mũi.
色茶屋 いろぢゃや
quán trà chứa gái mại dâm