Kết quả tra cứu ngữ pháp của 罪に濡れたふたり
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...