Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
露に濡れた つゆにぬれた
đẫm sương.
二人連れ ふたりづれ ににんづれ
phe (đảng) (của) hai
濡れ手に粟 ぬれてにあわ
lợi nhuận dễ dàng
有り触れた ありふれた
bình thường; cũ rích; thông thường; xưa như trái đất
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
濡れ性 ぬれせい
tính ẩm ướt
濡れティッシュ ぬれティッシュ
khăn giấy ướt
濡れ損 ぬれそん
hư hại do thấm nước, dầu.