Kết quả tra cứu ngữ pháp của 置いてきぼりを食らう
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
きり
Chỉ có
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~