置いてきぼりを食らう
おいてきぼりをくらう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Bị bỏ lại phía sau

Bảng chia động từ của 置いてきぼりを食らう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 置いてきぼりを食らう/おいてきぼりをくらうう |
Quá khứ (た) | 置いてきぼりを食らった |
Phủ định (未然) | 置いてきぼりを食らわない |
Lịch sự (丁寧) | 置いてきぼりを食らいます |
te (て) | 置いてきぼりを食らって |
Khả năng (可能) | 置いてきぼりを食らえる |
Thụ động (受身) | 置いてきぼりを食らわれる |
Sai khiến (使役) | 置いてきぼりを食らわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 置いてきぼりを食らう |
Điều kiện (条件) | 置いてきぼりを食らえば |
Mệnh lệnh (命令) | 置いてきぼりを食らえ |
Ý chí (意向) | 置いてきぼりを食らおう |
Cấm chỉ(禁止) | 置いてきぼりを食らうな |
置いてきぼりを食らう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 置いてきぼりを食らう
置いてきぼりを食う おいてきぼりをくう
bị bỏ lại phía sau
置いてきぼり おいてきぼり おいてけぼり
bỏ lại ai đó phía sau
bỏ lại ai đó
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
間を置いて まをおいて あいだをおいて
Từng cơn từng hồi; sau một ít phút; đợi một chút
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.